Âm Hán Việt của 失恋 là "thất luyến".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 失 [thất] 恋 [luyến]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 失恋 là しつれん [shitsuren]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 しつ‐れん【失恋】 読み方:しつれん [名](スル)恋する思いが相手に通じなかったり、相手に拒絶されたりすること。 Similar words: けんか別れ破談破局別れ喧嘩別れ