Âm Hán Việt của 失せ物 là "thất se vật".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 失 [thất] せ [se] 物 [vật]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 失せ物 là うせもの [usemono]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 うせ‐もの【▽失せ物】 読み方:うせもの なくなった、またはなくした物。紛失物。 Similar words: 落とし物落し物忘れ物遺失物