Âm Hán Việt của 失せる là "thất seru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 失 [thất] せ [se] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 失せる là うせる [useru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 う・せる【▽失せる】 読み方:うせる [動サ下一][文]う・す[サ下二] 1なくなる。消える。いなくなる。「血の気が—・せる」 2「行く」「去る」をののしっていう語。「とっとと—・せろ」 3死ぬ。「二十九にてなむ、—・せ給ひにける」〈大和・一四二〉 Similar words: 消去消える無くなる
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
biến mất, mất tích, không thấy nữa, biến đi, mất dạng