Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 失( thất ) う( u )
Âm Hán Việt của 失う là "thất u ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
失 [thất] う [u ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 失う là うしなう [ushinau]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 うしな・う〔うしなふ〕【失う】 [動ワ五(ハ四)] 1今まで持っていたもの、備わっていたものをなくす。「職を―・う」「友情を―・う」 2普通の状態でなくなる。安定した状態でなくなる。「気を―・う」「バランスを―・う」 3かけがえのない人をなくす。死に別れる。「戦争で父を―・う」 4手に入れかけて、のがしてしまう。取り逃がす。「機会を―・う」 5競技・ゲームなどで、相手に得点を入れられる。「守りのミスから三点を―・った」 6手段や方法などをなくす。どうしたらよいかわからなくなる。「人生の指針を―・う」「解決の道を―・う」 7(「…たるを失わない」の形で)…であることができる、十分にその資格がある、の意を表す。「富岡先生もその一人たるを―・わない」〈独歩・富岡先生〉 8消滅させる。「深き心もなき人さへ罪を―・ひつべし」〈源・御法〉 9こわしてなくす。ほろぼす。「寝殿を―・ひて、異(こと)ざまにも造りかへむ」〈源・宿木〉10殺す。「召し出だして―・はん」〈平家・六〉
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
mất, đánh mất, thất lạc, để mất, hao hụt