Âm Hán Việt của 天運 là "thiên vận".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 天 [thiên] 運 [vận]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 天運 là てんうん [tenun]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 てん‐うん【天運】 読み方:てんうん 1天から与えられた運命。自然の理法。「—に任せる」 2天体の運行。 Similar words: 定め事宿命命運定め運命