Âm Hán Việt của 天質 là "thiên chất".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 天 [thiên] 質 [chất, chí]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 天質 là てんしつ [tenshitsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 てんしつ[1]【天質】 生まれつきの資質。天資。天性。 Similar words: 性状性質性合い性合資性