Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)天(thiên) 色(sắc)Âm Hán Việt của 天色 là "thiên sắc". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 天 [thiên] 色 [sắc]
Cách đọc tiếng Nhật của 天色 là てんしょく [tenshoku]
デジタル大辞泉てん‐しょく【天色】読み方:てんしょく1空の色。「その潯(みぎわ)に若葉の山を映し、水心に—の碧を浮かべ」〈蘆花・思出の記〉2空模様。天候。「夜は更けたり。—沈々として風騒がず」〈鏡花・夜行巡査〉#原色大辞典天色あまいろ#2ca9e1R:44G:169 B:225H:199 S:80 B:88C:80%M:25%Y:0%K:12%色相明度彩度Similar words:空合 御天気 天気 空模様 ウェザー