Âm Hán Việt của 天生 là "thiên sinh".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 天 [thiên] 生 [sanh, sinh]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 天生 là てんせい [tensei]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 てん‐せい【天生】 読み方:てんせい 自然に生じること。生まれつき。天賦。「—の美貌」 Similar words: 性質本質天性気分気立て