Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 天( thiên ) 然( nhiên )
Âm Hán Việt của 天然 là "thiên nhiên ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
天 [thiên] 然 [nhiên]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 天然 là てんねん [tennen]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 てん‐ねん【天然】 [名・形動] 1人為が加わっていないこと。自然のままであること。また、そのさま。「天然の良港」⇔人工。「栄養不足で―に立枯になった朴の木の様なもので」〈啄木・雲は天才である〉 2うまれつき。天性。「天然の美声」
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
thiên nhiên, tự nhiên, trời đất, tự nhiên phát sinh