Âm Hán Việt của 天然 là "thiên nhiên".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 天 [thiên] 然 [nhiên]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 天然 là てんねん [tennen]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 てん‐ねん【天然】 読み方:てんねん [名・形動] 1人為が加わっていないこと。自然のままであること。また、そのさま。「—の良港」⇔人工。「栄養不足で—に立枯になった朴の木の様なもので」〈啄木・雲は天才である〉 2うまれつき。天性。「—の美声」 3《「天然ぼけ」から》意図せずとぼけた言動をすること。また、そのような人。「—な人」 Similar words: 生まれつき根っから根から生まれ付き生得
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
thiên nhiên, tự nhiên, trời đất, tự nhiên phát sinh