Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 天( thiên ) 気( khí )
Âm Hán Việt của 天気 là "thiên khí ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
天 [thiên] 気 [khí]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 天気 là ていけ [teike]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 てい‐け【▽天気】 《「てんけ」の「ん」を「い」と表記したもの》空模様。てんき。「―のことにつけて祈る」〈土佐〉 #て‐け【▽天気】 《「てんけ(天気)」の撥音の無表記》天候。てんき。「―のこと、かぢ取りの心にまかせつ」〈土佐〉 #てん‐き【天気】 1ある場所の、ある時刻の気象状態。気温・湿度・風・雲量などを総合した状態。「天気が変わりやすい」「今日は天気がよい」 2晴天。「天気が続く」「明日は天気になるだろう」 3天にみなぎる気。「人事全うして―応ず」〈十善法語〉 4天子の機嫌。天機。「―ことに御心よげにうち笑ませ給ひて」〈平家・六〉[用法]天気・天候――「天気(天候)の回復を待つ」などでは相通じて用いられる。◇「天気」は長くても2、3日程度の気象の状態。「朝のうちはいい天気だった」「明日の天気は曇りでしょう」◇また、「天気」には晴天の意もある。「お天気続きで何より」「今度の日曜日、天気だったら山登りに行こう」◇「天候」は数日から数十日の気象状態をまとめていう。「天候不順の折」「去年の夏の天候」◇類似の語に「空模様」がある。「空模様」は多く今日・あすの天気についていう。「あいにくの空模様」「この空模様では明日は雨だね」 難読語辞典
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
thời tiết, khí hậu, tình trạng thời tiết