Âm Hán Việt của 天日 là "thiên nhật".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 天 [thiên] 日 [nhật]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 天日 là てんぴ [tenpi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 てん‐じつ【天日】 読み方:てんじつ 太陽。日輪。 #てん‐ぴ【天日】 読み方:てんぴ 太陽の光。また、その熱。「—干し」 Similar words: 陽射し陽光太陽光日光日影