Âm Hán Việt của 天幕 là "thiên mạc".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 天 [thiên] 幕 [mán, mạc, mộ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 天幕 là てんまく [tenmaku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 てん‐まく【天幕】 読み方:てんまく 1天井に張って飾りとする幕。 2テント。「—を張る」 Similar words: 穹廬テントキャンプ幕屋