Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 天( thiên ) 上( thượng )
Âm Hán Việt của 天上 là "thiên thượng ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
天 [thiên ] 上 [thướng , thượng ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 天上 là てんじょう [tenjou]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 てん‐じょう〔‐ジヤウ〕【天上】 読み方:てんじょう 1空の上。空。「—の星」 2「天上界 」に同じ。 3天に昇ること。また、死ぬこと。昇天。「某(それがし)は雷であるが…只今落ちたが、何なりとも取り付く物があれば—すれども」〈虎明狂・雷〉 4この上もないこと。最上。無上。「やや子がかみそり持って遊んでゐるやうなもので、あぶない事の—ぢゃ」〈松翁道話・一〉 52階。階上。「わしと順礼の女の衆は、—へ上がって寝ますべい」〈滑・膝栗毛・二〉 #天上 隠語大辞典 読み方:てんじょう 本類「てんいち」同意。〔第四類 言語動作〕好都合だから直ちに実行せよとの意。「てんいち」「てんかつ」「てんかち」(※「てんかつ」)に同じ。Similar words :絶頂 極致 頂 最高 トップ
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
thiên thượng, trên trời, trần nhà, bầu trời phía trên