Âm Hán Việt của 大黒柱 là "đại hắc trụ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 大 [đại, thái] 黒 [hắc] 柱 [trú, trụ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 大黒柱 là だいこくばしら [daikokubashira]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 だいこく‐ばしら【大黒柱】 #三省堂大辞林第三版 だいこくばしら[5]【大黒柱】 ①日本民家の中央部にあって、家を支えている柱。他の柱より太く、家格の象徴とされる。大極柱。 ②ある集団の中心となり、それを支える働きをしている人。「一家の-となって家族を養う」 Similar words: 中枢拠り所主柱基柱バックボーン