Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 大( đại ) 騒( tao ) ぎ( gi )
Âm Hán Việt của 大騒ぎ là "đại tao gi ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
大 [đại , thái ] 騒 [tao ] ぎ [gi ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 大騒ぎ là おおさわぎ [oosawagi]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 おお‐さわぎ〔おほ‐〕【大騒ぎ】 読み方:おおさわぎ [名](スル)ひどく騒ぐこと。また、ひどく騒ぎたてるような事件。「ちょっとしたことから—になる」「つまらぬことで—する」 #実用日本語表現辞典 大騒ぎ 読み方:おおさわぎ 大いに騒ぐこと。やかましく音をたてるさま、事件や事故で大いに混乱するさまなどを意味する表現。 (2012年7月6日更新)Similar words :騒ぎ
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
náo động, ầm ĩ, làm ầm lên