Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 大( đại ) 雑( tạp ) 把( bả )
Âm Hán Việt của 大雑把 là "đại tạp bả ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
大 [đại, thái] 雑 [tạp, tạp] 把 [bả]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 大雑把 là おおざっぱ [oozappa]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 おお‐ざっぱ〔おほ‐〕【大雑把】 読み方:おおざっぱ [形動] 1細部にまで注意が届かず、雑であるさま。「―な仕事ぶり」 2細部にわたらず、全体を大きくとらえるさま。おおまか。「―な見積もりを出す」 # 実用日本語表現辞典 大雑把 読み方:おおざっぱ 別表記:大ざっぱ 細かい部分への注意が省かれ、大きな部分だけが扱われているさま。注意が行き届いていないさまや、敢えて細部を省略するさまなどを表す表現。 ###デジタル大辞泉 おお‐ざっぱ〔おほ‐〕【大雑把】 読み方:おおざっぱ [形動] 1細部にまで注意が届かず、雑であるさま。「―な仕事ぶり」 2細部にわたらず、全体を大きくとらえるさま。おおまか。「―な見積もりを出す」 # 実用日本語表現辞典 大雑把 読み方:おおざっぱ 別表記:大ざっぱ 細かい部分への注意が省かれ、大きな部分だけが扱われているさま。注意が行き届いていないさまや、敢えて細部を省略するさまなどを表す表現。Similar words :アバウト 大まか 粗大 粗い 粗放
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
qua loa, sơ sài, đại khái, không tỉ mỉ