Clear   Copy   
				
				
				Quiz âm Hán Việt 
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là: 
   
Kiểm tra   
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 大( đại )    間( gian )  
Âm Hán Việt của 大間  là "đại gian ". 
*Legend: Kanji - hiragana  - KATAKANA   
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .  
大  [đại , thái ] 間  [gian , gián , nhàn ]Quiz cách đọc tiếng Nhật 
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là: 
   
Kiểm tra   
Cách đọc tiếng Nhật của 大間  là おおま [ooma]  
 Từ điển Nhật - Nhật 
Tra từ  Ấn để tra từ. 
-Hide content デジタル大辞泉 おお‐ま〔おほ‐〕【大間】  読み方:おおま [名・形動] 1間隔の大きいこと。 2演劇で、俳優の動作や囃子(はやし)の間(ま)が大きいこと。また、そのさま。「古風に―な味が、なんとも言われず好もしかった」〈里見弴・多情仏心〉 3広い部屋。 4「京間1 」に同じ。 5川船が通るために広くした橋柱の間。 6中世の貴族などにおいて行事に使われる部屋。 7「大間書(おおまがき)」の略。 # おおま〔おほま〕【大間】 読み方:おおま 青森県 下北郡の地名。下北半島の先端に位置する、本州 最北端の町。大間崎沖で漁獲されるクロマグロは「大間まぐろ」のブランド名で知られる。Similar words :広座敷   大広間   広間   ホール  
 
Từ điển Nhật - Anh  
Tra từ  Ấn để tra từ. 
-Hide content
 
No results. 
Từ điển học tập Nhật Việt  
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz. 
+Show content
 điểm nổi bật, điểm đặc biệt, điều quan trọng