Âm Hán Việt của 大部分 là "đại bộ phận".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 大 [đại, thái] 部 [bộ] 分 [phân, phận, phần]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 大部分 là だいぶぶん [daibubun]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 だい‐ぶぶん【大部分】 読み方:だいぶぶん ほとんどの部分。副詞的にも用いる。大半。おおかた。「出席者の—が賛成する」「仕事は—終わった」 Similar words: 大抵多数派過半台目大概