Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 大( đại ) 路( lộ )
Âm Hán Việt của 大路 là "đại lộ ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
大 [đại , thái ] 路 [lộ ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 大路 là おおじ [ooji]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 おお‐じ〔おほぢ〕【大路】 読み方:おおじ 《古くは「おおち」》幅の広い道路。町中の大きな道。大通り。「都—」⇔小路(こうじ)。「あをによし奈良の—は行き良けどこの山道は行き悪(あ)しかりけり」〈万・三七二八〉 #たい‐ろ【大路】 読み方:たいろ 幅の広い 道。 大道。おおじ。 #大路 歴史民俗用語辞典 読み方:オオジ(ooji)京都や鎌倉などの道幅の広い大通り。 #大路 読み方:タイロ(tairo)古代駅制下、全国の駅路を三等級に大別したうちの一。 #地名辞典 大路 読み方:オオジ(ooji)所在滋賀県草津市 地名辞典では2006年8月時点の情報を掲載しています。 JMnedict #大路 姓読み方大路おおじ大路おおぢ大路おおみち大路たいじ大路だいじ大路だいろ大路ひろじ大路ひろみちSimilar words :メインストリート 大通り メーンストリート 目抜き通り 大道
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
đại lộ, con đường lớn, đường chính, trục đường