Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 大( đại ) 臣( thần )
Âm Hán Việt của 大臣 là "đại thần ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
大 [đại, thái] 臣 [thần]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 大臣 là おおいもうちぎみ [ooimouchigimi]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 おおいもうちぎみ:おほいまうちぎみ【〈大臣〉】 「だいじん(大臣):② 」に同じ。「昔、左の-いまそがりけり/伊勢:81」 #三省堂大辞林第三版 おおいぎみ:おほい-【大▽ 臣▽】 「だいじん(大臣):② 」に同じ。「誉田天皇、-武内宿禰を喚して/日本書紀:仁徳訓」 #三省堂大辞林第三版 おおおみ:おほ-【大臣▽】 大和朝廷における国政の最高官の一。臣(おみ)を姓(かばね)とする豪族の最有力者で、大連(おおむらじ)とともに国政に参画。葛城(かつらぎ)・平群(へぐり)・巨勢(こせ)・蘇我(そが)の諸氏が任ぜられたが、六世紀半ば以後は蘇我氏が独占した。大化の改新後廃止され、代わって左右大臣が置かれた。おおみ。おおまえつぎみ。→大連(おおむらじ) #三省堂大辞林第三版 おおまえつぎみ:おほまへつぎみ【〈大臣〉】 〔「大前つ君」で君の御前に仕える者の意〕 天皇に仕える大官。最高位の臣。おおおみ。おおまちぎみ。「ますらをの鞆(とも)の音すなりもののふの-楯立つらしも/万葉集:76」 #三省堂大辞林第三版 たいしん[1][0]【大臣】 主だった臣下。重要な家臣。⇔小臣 #三省堂大辞林第三版 だいじん[1]【大臣】 ①国務大臣のこと。「外務-」 ②(律令制における)太政官の上官。太政大臣・左右大臣・内大臣の称。おとど。おおいもうちぎみ。Similar words :公卿 廷臣 殿上人 公家 殿人
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
bộ trưởng, người đứng đầu bộ