Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)大(đại) 綱(cương)Âm Hán Việt của 大綱 là "đại cương". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 大 [đại, thái] 綱 [cương]
Cách đọc tiếng Nhật của 大綱 là たいこう [taikou]
デジタル大辞泉おお‐づな〔おほ‐〕【大綱】読み方:おおづな1太い綱。2物事の基本。おおもと。たいこう。#たい‐こう〔‐カウ〕【大綱】読み方:たいこう1ある事柄の 根本となるもの。大本(おおもと)。「条約の—を定める」2大づかみにとらえた内容。大要。「事業の—を示す」Similar words:略筆 一通り 要覧 略叙 大抵