Âm Hán Việt của 大組 là "đại tổ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 大 [đại, thái] 組 [tổ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 大組 là おおぐみ [oogumi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 おお‐ぐみ〔おほ‐〕【大組(み)】 読み方:おおぐみ 新聞の組み版で、部分ごとの版を集めて配列し、1ページ大の版にまとめること。また、その版。 Similar words: 作文合成組み大刷り構図