Âm Hán Việt của 大約 là "đại ước".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 大 [đại, thái] 約 [ước]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 大約 là たいやく [taiyaku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 たいやく[0]【大約】 おおよそ。大略。副詞的にも用いる。「-以上のようであった」 Similar words: 通じて往往大抵なべて押し並べて