Âm Hán Việt của 大立者 là "đại lập giả".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 大 [đại, thái] 立 [lập] 者 [giả]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 大立者 là おおだてもの [oodatemono]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 おお‐だてもの〔おほ‐〕【大立(て)者】 読み方:おおだてもの 1芝居の一座で最も実力のある俳優。 2ある社会で最も重んじられている人。「財界の—」 Similar words: 豪商王巨頭
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
người quyền lực, người quan trọng, người có ảnh hưởng lớn