Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)大(đại) 木(mộc)Âm Hán Việt của 大木 là "đại mộc". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 大 [đại, thái] 木 [mộc]
Cách đọc tiếng Nhật của 大木 là たいぼく [taiboku]
三省堂大辞林第三版たいぼく[0]【大木】大きな立ち木。大樹。巨木。「うどの-」[句項目]大木に蟬の止まったよう・大木の下に小木育つ・大木は風に折られる