Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 大( đại ) 指( chỉ )
Âm Hán Việt của 大指 là "đại chỉ ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
大 [đại, thái] 指 [chỉ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 大指 là おおゆび [ooyubi]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 おお‐ゆび〔おほ‐〕【大指】 手足の、親指。「餅椀に、―の爪浸しに盛りて」〈仮・仁勢物語・上〉 地名辞典 #大指 読み方:オオザス(oozasu)所在山梨県南都留郡道志村 地名辞典では2006年8月時点の情報を掲載しています。 住所・郵便番号検索 〒402-0215 山梨県南都留郡道志村大指
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
ngón tay cái, ngón cái