Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 大( đại ) 所( sở )
Âm Hán Việt của 大所 là "đại sở ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
大 [đại, thái] 所 [sở]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 大所 là おおどころ [oodokoro]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 おお‐どころ〔おほ‐〕【大所】 1大きな構えの家。財産家。大家(たいけ)。おおどこ。 2勢力のある、主だった人。大家(たいか)。重鎮。「財界の大所が集まっている」 3主なもの。ある分野で勢力が大きいもの。「大所の問題は解決した」「大所の会社」 #たい‐しょ【大所】 1小さな点にこだわらない、広くて大きな立場。 2晴れの場所。「無上の上手なりとも、又、目利(めきき)、―にてなくば、よく出で来る事あるべからず」〈花伝・六〉 #おお‐どこ〔おほ‐〕【大▽所】 「おおどころ」の略。 地名辞典
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
nơi rộng lớn, chỗ lớn, khu vực lớn