Âm Hán Việt của 大惑星 là "đại hoặc tinh".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 大 [đại, thái] 惑 [hoặc] 星 [tinh]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 大惑星 là だいわくせい [daiwakusei]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 だい‐わくせい【大惑星】 読み方:だいわくせい 1準惑星・太陽系小天体(小惑星・彗星など)に対し、水星から海王星までの8個の惑星のこと。 2⇒木星型惑星 Similar words: 遊星惑星迷い星