Âm Hán Việt của 大幅 là "đại bức".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 大 [đại, thái] 幅 [bức, phúc]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 大幅 là おおはば [oohaba], たいふく [taifuku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 おおはば:おほ-[0]【大幅】 (名・形動)[文]:ナリ ①普通より幅の広い・こと(さま)。「-な障子紙」 ②普通のものよりも幅の広い布地。和服地では、並幅(36センチメートル)のものに対して72センチメートル前後のもの。洋服地ではダブル幅(約140センチメートル)のものをいう。 たいふく[0]【大幅】 Similar words: 大きな重大大きい