Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)大(đại) 小(tiểu)Âm Hán Việt của 大小 là "đại tiểu". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 大 [đại, thái] 小 [tiểu]
Cách đọc tiếng Nhật của 大小 là だいしょう [daishou]
デジタル大辞泉だい‐しょう〔‐セウ〕【大小】1大きいことと小さいこと。大きいものと小さいもの。「事の大小にかかわらず報告する」2大刀(だいとう)と小刀。「大小にを腰に帯びる」3大鼓(おおつづみ)と小鼓。4大の月と小の月。