Clear   Copy   
				
				
				Quiz âm Hán Việt 
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là: 
   
Kiểm tra   
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 大( đại )    嫌( hiềm )    い( i )  
Âm Hán Việt của 大嫌い  là "đại hiềm i  ". 
*Legend: Kanji - hiragana  - KATAKANA   
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .  
大  [đại , thái ] 嫌  [hiềm ] い  [i ]Quiz cách đọc tiếng Nhật 
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là: 
   
Kiểm tra   
Cách đọc tiếng Nhật của 大嫌い  là だいきらい [daikirai]  
 Từ điển Nhật - Nhật 
Tra từ  Ấn để tra từ. 
-Hide content デジタル大辞泉 だい‐きらい〔‐きらひ〕【大嫌い】  読み方:だいきらい [形動]非常に嫌いなさま。「—な食べ物」「うそつきは—だ」 #実用日本語表現辞典 大嫌い  読み方:だいきらい 別表記:大きらい とても嫌いだ、非常に嫌悪している、などの意味の表現。 (2011年12月9日更新)Similar words :憎々しい   憎憎しい   憎い   憎たらしい   憎らしい  
 
Từ điển Nhật - Anh  
Tra từ  Ấn để tra từ. 
-Hide content
 
No results. 
Từ điển học tập Nhật Việt  
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz. 
+Show content
 ghét, không thích, cực kỳ ghét