Âm Hán Việt của 大好き là "đại hảo ki".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 大 [đại, thái] 好 [hảo, hiếu] き [ki]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 大好き là だいすき [daisuki]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 だい‐すき【大好き】 読み方:だいすき [形動]非常に好きであるさま。「—な菓子」「SF小説が—だ」 Similar words: 目がない好物