Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 大( đại ) 分( phân )
Âm Hán Việt của 大分 là "đại phân ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
大 [đại, thái] 分 [phân, phận, phần]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 大分 là だいぶ [daibu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 だい‐ぶ【大分】 [名・形動]数量や程度がかなり多かったり進んでいたりすること。また、そのさま。相当。だいぶん。「彼が去って大分になる」「おそらく北向の―の沖を越えて」〈緑雨・おぼろ夜〉[副]思ったよりも数が多かったり、程度がはなはだしかったりするさま。相当。ずいぶん。だいぶん。「本を大分買った」「今日は大分寒い」→可成(かな)り[用法] #だい‐ぶん【大分】 [名・形動]「だいぶ(大分) 」に同じ。「それにしても―の無沙汰をした」〈鏡花・日本橋〉「―な御親類だと友へ言ひ」〈川柳評万句合〉[副]「だいぶ(大分)」に同じ。「水かさが大分ふえた」「このあいだより大分涼しい」 #おおいた〔おほいた〕【大分】 九州地方北東部の県。もとの豊後(ぶんご)国全域と豊前(ぶぜん)国南部にあたる。人口119.6万(2010)。大分県中部の市。県庁所在地。もと豊後国府の地で、府内とよばれた。戦国時代は大友氏の、江戸時代は大給(おぎゅう)氏らの城下町。別府湾岸は重化学工業地域。人口47.4万(2010)。 大分県の県章 大分市の位置 大分県の位置 大分市の市章 地名辞典
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
khá nhiều, khá lâu, phần lớn, hầu hết