Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 大( đại ) 凶( hung )
Âm Hán Việt của 大凶 là "đại hung ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
大 [đại , thái ] 凶 [hung ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 大凶 là だいきょう [daikyou]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 だい‐きょう【大凶/大×兇】 読み方:だいきょう 1(大凶)縁起や運勢がこの上なく悪いこと。⇔大吉。 2この上もなく大きな罪悪。また、大悪人。 # ウィキペディア(Wikipedia) 大凶 吉凶(きっきょう)は、吉(きち)と凶(きょう)、つまり「よいこと、さいわい」と「わるいこと、わざわい」を合わせて呼ぶ言葉である。 出典Similar words :大賊 破落戸 極悪人 獄道 悪者
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
đại hung, tai họa lớn, vận xui, điều xui xẻo