Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 大( đại ) 公( công )
Âm Hán Việt của 大公 là "đại công ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
大 [đại , thái ] 公 [công ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 大公 là たいこう [taikou]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 たい‐こう【大公】 読み方:たいこう 1ヨーロッパの君主の一門の男子をいう語。 2ヨーロッパの小国の君主をいう語。その国を大公国という。「ルクセンブルク―」 [補説]作品名別項。→大公 # たいこう【大公】 読み方:たいこう 《原題、(ドイツ)Erzherzog》ベートーベンのピアノ三重奏曲第7番の通称。変ロ長調。1811年の作。名称は、優雅で 堂々とした 曲想 であることと、ルドルフ大公に献呈されたことにちなむ。大公トリオ。 # ウィキペディア(Wikipedia) 大公 大公(たいこう)は、称号の一つ。ヨーロッパの称号のうち公、公爵と訳されるものよりさらに上の称号を訳すのに使われる、大臣の下。大公と訳される称号には、「grandduke」などいくつかある(以下、原義を示すのに便宜上原則として英語を用いる)[1]。Similar words :王子 皇子 プリンス
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
Đại công, công tước, người đứng đầu, lãnh đạo, người quản lý cấp cao