Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 大( đại ) 会( hội )
Âm Hán Việt của 大会 là "đại hội ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
大 [đại, thái] 会 [cối, hội]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 大会 là だいえ [daie]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 だいえ:-ゑ[1]【大会】 ①〘仏〙大規模の法会。大法会。 ②能の曲名。作者未詳。五番目物。 #三省堂大辞林第三版 たいかい:-くわい[0]【大会】 ①たくさんの人の集まる会。盛大な会。「演芸-」 ②組織や団体が催す、行事としての大規模な会。「党-」「全国-」「-宣言」Similar words :集会 因習 協約 古格 コンベンション
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
hội thi, cuộc thi, cuộc thi lớn, sự kiện lớn