Âm Hán Việt của 大仰 là "đại ngưỡng".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 大 [đại, thái] 仰 [ngưỡng, nhạng]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 大仰 là おおぎょう [oogyou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 おお‐ぎょう〔おほギヤウ〕【大仰/大形】 読み方:おおぎょう [名・形動] 1大げさなこと。また、そのさま。誇大。「—な言い方」 2(大形)規模や計画の大きいこと。また、そのさま。 「万事—になりて金銀を惜しまず」〈浮・禁短気・六〉 Similar words: オーバー仰仰しい仰山大袈裟喋々しい
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
làm quá, thổi phồng, phô trương, cường điệu, thái quá