Âm Hán Việt của 大人びる là "đại nhân biru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 大 [đại, thái] 人 [nhân] び [bi] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 大人びる là おとなびる [otonabiru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 おとな・びる【大‐人びる】 読み方:おとなびる [動バ上一][文]おとな・ぶ[バ上二] 1外見や態度が大人らしくなる。一人前になる。「―・びた声」 2かなりの年配になる。「まさご君の御乳母(めのと)、―・びにたれど、かたち宿徳(しうとく)にてあり」〈宇津保・国譲中〉 Similar words: 年老いる老ける年取る年寄る老く