Âm Hán Việt của 大らか là "đại raka".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 大 [đại, thái] ら [ra] か [ka]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 大らか là おおらか [ooraka]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 おおらか:おほ-[2][3]【大らか・多らか】 (形動)[文]:ナリ ①(人柄が)ゆったりしていて、細かいことにとらわれないさま。《大》「-な性格」 ②多いさま。たくさん。「飯(いい)・酒・くだものどもなど-にして食べ/宇治拾遺:6」〔:②が原義〕 [派生]-さ(名) Similar words: 鷹揚でかいおっきい惜しみ無いラフ