Âm Hán Việt của 大まじめ là "đại majime".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 大 [đại, thái] ま [ma] じ [ji] め [me]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 大まじめ là おおまじめ [oomajime]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 おお‐まじめ〔おほ‐〕【大真‐面‐目】 読み方:おおまじめ [形動][文][ナリ]大層まじめなさま。「—に話を切り出す」 Similar words: 几帳面誠実真面目