Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)大(đại) ま(ma) か(ka)Âm Hán Việt của 大まか là "đại maka". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 大 [đại, thái] ま [ma] か [ka]
Cách đọc tiếng Nhật của 大まか là おおまか [oomaka]
デジタル大辞泉おお‐まか〔おほ‐〕【大まか】[形動][文][ナリ]細かいことにこだわらずに物事を済ませるさま。また、緻密(ちみつ)でないさま。おおざっぱ。「大まかな見積もりを立てる」「万事に大まかな仕事ぶり」[派生]おおまかさ[名]