Âm Hán Việt của 大して là "đại shite".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 大 [đại, thái] し [shi] て [te]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 大して là たいして [taishite]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 たい‐して【大して】 読み方:たいして [副] 1(あとに打消しの語を伴って)特に問題にする程度ではないさま。さほど。それほど。「—気にかけてはいない」 2程度のはなはだしいさま。大いに。「角力になりましてからは—惣次郎も贔屓(ひいき)にして」〈円朝・真景累ヶ淵〉 Similar words: 至って極々世にも然許り思い切り