Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 大( đại ) げ( ge ) さ( sa )
Âm Hán Việt của 大げさ là "đại ge sa ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
大 [đại , thái ] げ [ge ] さ [sa ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 大げさ là おおげさ [oogesa]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 おお‐げさ〔おほ‐〕【大×袈×裟】 読み方:おおげさ 《一》[名]《「おおけさ」とも》 1大きな袈裟。 2刀などで袈裟がけに人を斬ること。「肩先より背骨まで、—に切り放せば」〈浄・浪花鑑〉 《二》[形動][文][ナリ]物事を実質以上に誇張するさま。また、誇張されたさま。おおぎょう。「—に驚いてみせる」「—な飾りつけ」 「大袈裟」に似た言葉 オーバー 大仰 仰仰しい 仰山 喋々しい「大袈裟」に似た言葉 オーバー 大仰 仰仰しい 仰山 喋々しい
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
phóng đại, làm quá, nói quá, cường điệu