Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 大( đại ) き( ki ) に( ni )
Âm Hán Việt của 大きに là "đại ki ni ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
大 [đại , thái ] き [ki ] に [ni ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 大きに là おおきに [ookini]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 おおきに:おほき-[1]【大きに】 〔形容動詞「おおき(なり)」の連用形から。室町時代以降の語〕 一(副) ①非常に。はなはだ。大いに。「-お世話だ」「-ありがとう」 ②(相手の言葉に相づちを打つときに用いて)なるほど。まったく。「-そうかもしれませんね」 二(感) 感謝やお礼の気持ちを表す言葉。ありがとう。関西地方で広く用いる。 #デジタル大辞泉 おおき‐に〔おほき‐〕【大きに】 読み方:おおきに 《形容動詞「おおきなり」の連用形から》 《一》[副] 1大いに。たいへん。たいそう。「—ご苦労だった」「それは—ありそうなことだ」 2(相づちを打つときに用いる)なるほど。全く。 「—そうだね」〈山本有三・波〉 《二》[感]関西地方で、おおきにありがとう、の意で使う語。Similar words :大分 至って ずんと 極々 余っ程
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
rất, vô cùng