Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 大( đại ) き( ki )
Âm Hán Việt của 大き là "đại ki ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
大 [đại , thái ] き [ki ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 大き là おおき [ooki]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 おおき〔おほき〕【大き】 読み方:おおき 《一》[形動ナリ]《「多い」と同語源の文語形容詞「大し」の連体形から》 1大きいさま。「武蔵(むさし)の国と、下(しも)つ総(ふさ)の国との中に、いと—なる河あり」〈伊勢・九〉 2はなはだしいさま。→大(おお)きに「—なる辻風(つじかぜ)おこりて」〈方丈記〉 《二》[接頭]名詞に付く。 1大きい、偉大な、の意を表す。「—海」「—御門(みかど)」「—聖(ひじり)」 2同じ官職・位階のうちで、上位であることを表す。「—ものもうすつかさ」「—三つの位」Similar words :でかい 大 偉い 大きい 太い
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
to lớn, lớn lao, khổng lồ, to đùng, cực lớn