Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 大( đại ) い( i ) に( ni )
Âm Hán Việt của 大いに là "đại i ni ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
大 [đại , thái ] い [i ] に [ni ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 大いに là おおいに [ooini]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 #おおいに:おほい-[1]【大いに】 (副) 〔形容動詞「おおい(なり)」の連用形から〕 程度がはなはだしいさま。非常に。はなはだ。「-愉快だ」「可能性は-ある」 #デジタル大辞泉 おおい‐に〔おほい‐〕【大いに】 読み方:おおいに [副]《形容動詞「大いなり」の連用形から》非常に。はなはだ。たくさん。「—感謝している」「今夜は—飲もう」Similar words :余程
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
rất, vô cùng, đáng kể, đặc biệt