Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 大( đại )
Âm Hán Việt của 大 là "đại ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
大 [đại, thái]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 大 là おお [oo]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content おお〔おほ〕【大】 [形動ナリ]大きいさま。たっぷりしたさま。「夏影のつま屋の下に衣裁(きぬた)つ我妹(わぎも)裏設(うらま)けてあがため裁たばやや―に裁て」〈万・一二七八〉[接頭]名詞に付く。 1大きい、広い、数量が多い、などの意を表す。「大男」「大海原」「大人数」 2物事の程度がはなはだしい意を表す。「大急ぎ」「大地震」 3極限・根本などの意を表す。「大みそか」「大もと」 4序列が上位・年長であることを表す。「大先生」「大番頭」「大旦那」「大女将(おかみ)」 5おおよそ・大体の意を表す。「大ざっぱ」「大づかみ」 6尊敬・賛美の意を表す。「大御所」「大江戸」
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
lớn, to lớn, vĩ đại