Âm Hán Việt của 夜間 là "dạ gian".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 夜 [dạ] 間 [gian]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 夜間 là やかん [yakan]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 やかん[1][0]【夜間】 夜の間。日没から日の出まで。⇔昼間「-照明」 Similar words: 晩夜ナイト夜分暮夜