Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 夜( dạ ) 行( hành )
Âm Hán Việt của 夜行 là "dạ hành ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
夜 [dạ ] 行 [hàng , hành , hạng , hạnh ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 夜行 là やぎょう [yagyou]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 や‐ぎょう〔‐ギヤウ〕【夜行】 読み方:やぎょう 百鬼夜行(ひゃっきやぎょう)のこと。また、それがあるとして外出を禁じた日。 「—の夜なども自らありあふらむ」〈栄花・初花〉 #や‐こう〔‐カウ〕【夜行】 読み方:やこう [名](スル) 1夜間に出歩くこと。また、夜、活動すること。やぎょう。「百鬼—」「—動物」 2「夜行列車」の略。 3夜、警戒のために歩いてまわること。 「—し、細殿などに入り臥したる」〈枕・三一二〉
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
đi đêm, tàu đêm, xe đêm