Âm Hán Việt của 夜明け là "dạ minh ke".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 夜 [dạ] 明 [minh] け [ke]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 夜明け là よあけ [yoake]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 よあけ[3]【夜明け】 ①夜が明けること。太陽がのぼる頃。明け方。「-前」 ②太陽の中心が地平線下7度21分40秒にある時刻。明け六つ。→日暮れ:② ③新しい時代や事物が始まろうとする時。「新日本の-」 Similar words: 有明日出払暁白白明け暁天